--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bộ não
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bộ não
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bộ não
Your browser does not support the audio element.
+
Brain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bộ não"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bộ não"
:
bôi nhọ
bộ nhớ
bộ não
bổ nháo
bổ nhào
bỏ nhỏ
bên nợ
bèo nhèo
bé nhỏ
bảo nô
Lượt xem: 619
Từ vừa tra
+
bộ não
:
Brain
+
contour sheet
:
tấm nệm trải giường có các mép co giãn được may phù hợp với nệm.
+
inexactitude
:
tính không đúng, tính không chính xác; sự không đúng, sự không chính xác
+
đại học
:
higher educationtrường đại họcuniversity